LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật ô tô

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C01

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07, D90

Trường:

Trường Đại học Nha Trang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.99

Kỳ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.35

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.49

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.36

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.9

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

78.22

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

65.87

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7520130

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.2