LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Quan hệ công chúng

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

C00, D01, D14, D15

Trường:

Trường Đại học Văn Hiến

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Yersin Đà Lạt

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

C00, D15, D14, D01

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.33

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

A01, D01, D14, D15

Trường:

Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

A01, D01, C03, C04

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.18

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.45

Quan hệ Công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

C00, C15, D01, A01

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Quan hệ công chúng

Mã ngành:

7320108

Tổ hợp môn:

C00, D01, C19, C14

Trường:

Đại học Nguyễn Trãi

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18