LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Y học cổ truyền

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00

Trường:

Đại Học Thành Đông

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D90

Trường:

Đại học Kinh Bắc

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Đại học Y Dược TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.8

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

B00, D08

Trường:

Trường Đại học Y Dược Thái Bình

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Đại học Y Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.29

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.48

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Đại Học Lương Thế Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.75

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.5

Y học cổ truyền

Mã ngành:

7720115

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Đại học Y Dược Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5