Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
14-27.53 (2024)
Tuyển sinh
~1.840 (2024)Học phí trung bình
4tr - 6tr
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.88
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15.15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15.1
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15.05
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
14.95
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
16.05
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15.75
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
14
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học 7140209 | Đang bổ sung | 25.88 | Đại học Kiên Giang | |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Kiên Giang | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201 | Đang bổ sung | 15.15 | Đại học Kiên Giang | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | Đang bổ sung | 15.1 | Đại học Kiên Giang | |
5 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | Đang bổ sung | 15.05 | Đại học Kiên Giang | |
6 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | Đang bổ sung | 14.95 | Đại học Kiên Giang | |
7 | Kế toán 7340301 | Đang bổ sung | 16.05 | Đại học Kiên Giang | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | Đang bổ sung | 15.75 | Đại học Kiên Giang | |
9 | Công nghệ sinh học 7420201 | Đang bổ sung | 14 | Đại học Kiên Giang | |
10 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | Đang bổ sung | 17 | Đại học Kiên Giang |