LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ thực phẩm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, D07, B00

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.65

Công nghệ thực phẳm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A01, B08, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Công nghệ thực phấm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

B00, A00, D07

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A09, B00, D07

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, A09, B00, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

60.11

Công nghê thực phâm

Mã ngành:

7540101

Tổ hợp môn:

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, B00, D08, D31, D32, D33, D34, D35

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15