LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, B00, C20, D01

Trường:

Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.78

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, D07, B00

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.45

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

61.98

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, D15

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A01, B00, D01, C20

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, B00, D01, D15

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành:

7850101

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

61.59