Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
B00
Trường:
Trường Đại học Dược Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.26
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
C08, B02, B00, D90
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
B00, A00, D07
Trường:
Trường Đại học Mở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ sinh học y dược
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07
Trường:
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
70.91
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D08
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, D07, B00
Trường:
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.5
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, D07, B00
Trường:
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.1
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D08
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
E05, D08, B00
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24
Phương thức xét tuyển: