Toàn quốc
Ngành đào tạo
21
Điểm chuẩn
19-25.47 (2024)
Tuyển sinh
~1.428 (2024)Học phí trung bình
~31tr
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
23.6
Điều dưỡng đa khoa
Mã ngành:
7720301A
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
20.9
Điều dưỡng nha khoa
Mã ngành:
7720301B
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
20.6
Điều dường gây mê hồi sức
Mã ngành:
7720301C
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
20.6
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
25.47
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành:
7720603
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
21
Kỳ thuật hình ảnh y học
Mã ngành:
7720602
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00, D07
Điểm chuẩn:
19
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học 7720201 | B00, B08, A00, D07 | 23.6 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
2 | Điều dưỡng đa khoa 7720301A | B00, B08, A00, D07 | 20.9 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
3 | Điều dưỡng nha khoa 7720301B | B00, B08, A00, D07 | 20.6 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
4 | Điều dường gây mê hồi sức 7720301C | B00, B08, A00, D07 | 20 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00, B08, A00, D07 | 20.6 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
6 | Y khoa 7720101 | B00, B08, A00, D07 | 25.47 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
7 | Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 | B00, B08, A00, D07 | 21 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | |
8 | Kỳ thuật hình ảnh y học 7720602 | B00, B08, A00, D07 | 19 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |