LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối B08

A00, B00, B08, D07

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

70.91

B00, B08

Ngành:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành:

7140213

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.38

B00, B08

Ngành:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành:

7140213

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.51

A00, A01, B08, D07

Ngành:

Sư phạm Toán học

Mã ngành:

7140209

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.79

A01, B08, D07

Ngành:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành:

7620301

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

B00, B08, A00

Ngành:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành:

7720601

Trường:

Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.35

B00, B08

Ngành:

Y khoa

Mã ngành:

7720101

Trường:

Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.55

B00, B08

Ngành:

Răng- Hàm -Mặt

Mã ngành:

7720502

Trường:

Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.57

B00, B08

Ngành:

Điều dưỡng

Mã ngành:

7720301

Trường:

Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.65

A01, B08, D07

Ngành:

Công nghệ thực phẳm

Mã ngành:

7540101

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20