Toàn quốc
Ngành đào tạo
26
Điểm chuẩn
15-24.75 (2024)
Tuyển sinh
~3.500 (2024)Học phí trung bình
13tr - 11tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
17
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Sư phạm công nghệ
Mã ngành:
7140246
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
19
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Mã ngành:
7520118
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16.5
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15.5
Kinh doanh thời trang và Dệt may
Mã ngành:
7340123
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
2 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
4 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
5 | Sư phạm công nghệ 7140246 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
6 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
8 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
10 | Kinh doanh thời trang và Dệt may 7340123 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |