Toàn quốc
Ngành đào tạo
11
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
~455 (2024)Học phí trung bình
~14tr
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A16
Điểm chuẩn:
15
Luật Kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, D01, C00, C15
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A16
Điểm chuẩn:
15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A16
Điểm chuẩn:
15
Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
15
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A16
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
2 | Luật Kinh tế 7380107 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
3 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
4 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
5 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
6 | Ngành Kinh doanh quốc tế 7340120 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
7 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
8 | Kế toán 7340301 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
9 | Luật kinh tế 7380107 | Đang bổ sung | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán | |
10 | Tài chính - Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Đại học Tài Chính Kế Toán |