A00, A16, A01, D01
Ngành:
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành:
7480107
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A16, A01, D01
Ngành:
Khoa học Dữ liệu
Mã ngành:
7460108
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A16, B00, D90
Ngành:
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720501
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
A00, A16, A01, D01
Ngành:
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A16, A01, D01
Ngành:
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành:
7480103
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A16, B00, B03
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
A00, A01, A16, C01
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Trường:
Trường Đại học Hải Phòng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
A00, A01, A16, D90
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A16, B00, B03
Ngành:
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
A00, A16, A01, D01
Ngành:
An toàn thông tin
Mã ngành:
7480202
Trường:
Đại học Duy Tân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển: