LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối C15

A00, C00, C15, D01

Ngành:

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, C00, C15, D01

Ngành:

Quản trị khách sạn

Mã ngành:

7810201

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

C00, C15, D01, A00

Ngành:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành:

7320104

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, C00, C15, D01

Ngành:

Ngành Luật

Mã ngành:

7380101

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

C00, C15, D01, A01

Ngành:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành:

7310206

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

C00, C15, D01, A01

Ngành:

Việt Nam học

Mã ngành:

7310630

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A16, B00, C15

Ngành:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

C00, D78, D96, C15

Ngành:

Quản trị khách sạn

Mã ngành:

7810201

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

C00, C15, D01, C04

Ngành:

Văn học

Mã ngành:

7229030

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

C00, C15, D01, A01

Ngành:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành:

7320108

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16