Toàn quốc
Ngành đào tạo
22
Điểm chuẩn
25.6-35.38 (2024)
Tuyển sinh
~2.360 (2024)Học phí trung bình
34tr - 45tr
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
D03, D04, D06
Điểm chuẩn:
25.6
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành:
7380108
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.37
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
35.38
Truyền thông quốc tế
Mã ngành:
7320107
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.05
Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.47
Trung Quốc học
Mã ngành:
7310631
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
27.2
Hoa Kỳ học
Mã ngành:
7310631
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.55
Quan hệ quốc tế
Mã ngành:
7310206
Tổ hợp môn:
D03, D04, D06
Điểm chuẩn:
25.76
Hàn Quốc học
Mã ngành:
7310631
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.83
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.55
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh quốc tế HQT06 | D03, D04, D06 | 25.6 | Học viện Ngoại giao | |
2 | Luật thương mại quốc tế HQT07 | A01, D01, D07 | 26.37 | Học viện Ngoại giao | |
3 | Ngôn ngữ Anh HQT02 | A01, D01, D07 | 35.38 | Học viện Ngoại giao | |
4 | Truyền thông quốc tế HQT05 | A01, D01, D07 | 27.05 | Học viện Ngoại giao | |
5 | Kinh tế quốc tế HQT03 | A01, D01, D07 | 26.47 | Học viện Ngoại giao | |
6 | Trung Quốc học HQT08-04 | A01, D01, D07 | 27.2 | Học viện Ngoại giao | |
7 | Hoa Kỳ học HQT08-02 | A01, D01, D07 | 26.55 | Học viện Ngoại giao | |
8 | Quan hệ quốc tế HQT01 | D03, D04, D06 | 25.76 | Học viện Ngoại giao | |
9 | Hàn Quốc học HQT08-01 | A01, D01, D07 | 26.83 | Học viện Ngoại giao | |
10 | Luật thương mại quốc tế HQT04 | A01, D01, D07 | 26.55 | Học viện Ngoại giao |