LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khu vực học

Hàn Quốc học

Mã ngành:

7310614

Tổ hợp môn:

A01, A09, C00, D15

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Trung Quốc học

Mã ngành:

7310612

Tổ hợp môn:

D04, D01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.51

Trung Quốc học

Mã ngành:

7310631

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.2

Nhật Bản học

Mã ngành:

7310613

Tổ hợp môn:

A01, A09, C00, D15

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Việt Nam học

Mã ngành:

7310630

Tổ hợp môn:

A01, C00, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

33.3

Nhật Bản học

Mã ngành:

7310631

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.73

Hàn Quốc học

Mã ngành:

7310631

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.83

Việt Nam học

Mã ngành:

7310630

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Hoa Kỳ học

Mã ngành:

7310631

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.55

Việt Nam học

Mã ngành:

7310630

Tổ hợp môn:

E04, E06, D01, A01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24