LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D03

A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0

Ngành:

Marketing

Mã ngành:

7340115

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Tự động hoá và tin học

Mã ngành:

7520216

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành:

7620114

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.05

A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0

Ngành:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành:

7340405

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.35

D03, D04, D06

Ngành:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành:

7340120

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.6

A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0

Ngành:

Kế toán. Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.75

A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0

Ngành:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành:

7340120

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.5

D03, D04, D06

Ngành:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành:

7310206

Trường:

Học viện Ngoại giao

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.76

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành:

7480106

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

A01, D01, D03, D66

Ngành:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16