Toàn quốc
Ngành đào tạo
69
Điểm chuẩn
16.5-25.25 (2024)
Tuyển sinh
~5.981 (2024)Học phí trung bình
12tr - 26tr
Công nghệ thực phẩm và Chế biến
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18
Khoa học môi trường
Mã ngành:
7440301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Thú y
Mã ngành:
7640101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
19
Nhóm ngành Chăn nuôi thú y - thuỷ sản
Mã ngành:
7620105
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
17
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.25
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7520103
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18
Sư phạm công nghệ
Mã ngành:
7140246
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
22.25
Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
22.5
Xã hội học
Mã ngành:
7310301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
18
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến HVN10 | Đang bổ sung | 19 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
2 | Ngôn ngữ Anh HVN17 | Đang bổ sung | 18 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
3 | Khoa học môi trường HVN16 | Đang bổ sung | 17 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
4 | Thú y HVN01 | Đang bổ sung | 19 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
5 | Nhóm ngành Chăn nuôi thú y - thuỷ sản HVN02 | Đang bổ sung | 17 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
6 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng HVN07 | Đang bổ sung | 25.25 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
7 | Kỹ thuật cơ khí HVN05 | Đang bổ sung | 18 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
8 | Sư phạm công nghệ HVN18 | Đang bổ sung | 22.25 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
9 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá HVN06 | Đang bổ sung | 22.5 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam | |
10 | Xã hội học HVN12 | Đang bổ sung | 18 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam |