LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Chăn nuôi

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

D08, B00, A02, B04

Trường:

Đại học Tây Bắc

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A02, B00, B08, D13

Trường:

Trường Đại học Tây Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi (Chuyên ngành chăn nuôi – Thú y)

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, B00, C15, D01

Trường:

Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, B08

Trường:

Đại học Tiền Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00, D08

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, B00, C02, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D90

Trường:

Đại học Bạc Liêu

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, A02, B00, B08

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Nông Lâm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16