LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01, A16, D01

Trường:

Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.8

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.1

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.53

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

73.89

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.85

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

65.77

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.8

Kỳ thuật cơ khí

Mã ngành:

7520103

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.93