Toàn quốc
Ngành đào tạo
5
Điểm chuẩn
22.35-25.57 (2024)
Tuyển sinh
~300 (2024)Học phí trung bình
15tr - 25tr
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
B00, A00, D07
Điểm chuẩn:
24.45
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720502
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
25.57
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
25.55
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
22.65
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, B08, A00
Điểm chuẩn:
22.35
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học 7720201 | B00, A00, D07 | 24.45 | Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng | |
2 | Răng- Hàm -Mặt 7720501 | B00, B08 | 25.57 | Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Y khoa 7720101 | B00, B08 | 25.55 | Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng | |
4 | Điều dưỡng 7720301 | B00, B08 | 22.65 | Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng | |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00, B08, A00 | 22.35 | Trường Y Dược, Đại học Đà Nẵng |