LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối H06

H03, H04, H05, H06

Ngành:

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

V00, V01, V02, H06

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

H03, H04, H05, H06

Ngành:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành:

7210402

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

H03, H04, H05, H06

Ngành:

Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành:

7210406

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

H03, H04, H05, H06

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

H00, H01, H06, H08

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

H00, H01, H06

Ngành:

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.45

H00, H01, H06

Ngành:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.38

H00, H01, H06

Ngành:

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.75

H03, H04, H05, H06

Ngành:

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16