LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối H01

H01, H03, H04, V00

Ngành:

Công nghệ điện ảnh. truyền hình

Mã ngành:

7210302

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

H00, H01, H06, H08

Ngành:

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

H00, H01, H06, H08

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

H00, H01, H06

Ngành:

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.75

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31

H00, H01, H06

Ngành:

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.45

H00, H01, H06

Ngành:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.38

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31.5

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

30.6