Toàn quốc
Ngành đào tạo
27
Điểm chuẩn
19-24 (2024)
Tuyển sinh
~7.030 (2023)Học phí trung bình
13tr - 66tr
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Mã ngành:
7510406
Tổ hợp môn:
B00, A00, B03, C02
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D10, D01
Điểm chuẩn:
22
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
D01, C00, C19, D66
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A02, A09, D01
Điểm chuẩn:
23
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06, H08
Điểm chuẩn:
19
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A08, C03, D01
Điểm chuẩn:
21.5
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, B03, C01
Điểm chuẩn:
21
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, A09, D01
Điểm chuẩn:
23
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D07
Điểm chuẩn:
19
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D08
Điểm chuẩn:
22.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường 7510406 | B00, A00, B03, C02 | 19 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
2 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D10, D01 | 22 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
3 | Quản lý nhà nước 7310205 | D01, C00, C19, D66 | 19 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 | A00, A02, A09, D01 | 23 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
5 | Thiết kế đồ họa 7210403 | H00, H01, H06, H08 | 19 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, A08, C03, D01 | 21.5 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, B03, C01 | 21 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, A09, D01 | 23 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
9 | Điều dưỡng 7720301 | A00, A02, B00, D07 | 19 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
10 | Y khoa 7720101 | A00, A02, B00, D08 | 22.5 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |