Toàn quốc
Ngành đào tạo
27
Điểm chuẩn
19-24 (2024)
Tuyển sinh
~7.030 (2023)Học phí trung bình
13tr - 66tr
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, A08, D01
Điểm chuẩn:
22.5
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720501
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D08
Điểm chuẩn:
24
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
D01, C00, C19, D66
Điểm chuẩn:
19
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, A07, C00, D66
Điểm chuẩn:
22.5
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06, H08
Điểm chuẩn:
19
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A08, C03, D01
Điểm chuẩn:
21.5
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, B03, C01
Điểm chuẩn:
21
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, A09, D01
Điểm chuẩn:
23
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D07
Điểm chuẩn:
19
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D08
Điểm chuẩn:
22.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, A08, D01 | 22.5 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
2 | Răng- Hàm -Mặt 7720501 | A00, A02, B00, D08 | 24 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
3 | Quản lý nhà nước 7310205 | D01, C00, C19, D66 | 19 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, A07, C00, D66 | 22.5 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
5 | Thiết kế đồ họa 7210403 | H00, H01, H06, H08 | 19 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, A08, C03, D01 | 21.5 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, B03, C01 | 21 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, A09, D01 | 23 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
9 | Điều dưỡng 7720301 | A00, A02, B00, D07 | 19 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | |
10 | Y khoa 7720101 | A00, A02, B00, D08 | 22.5 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |