H01, H03, H04, V00
Ngành:
Công nghệ điện ảnh. truyền hình
Mã ngành:
7210302
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
H03, H04, H05, H06
Ngành:
Thiết kế công nghiệp
Mã ngành:
7210402
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
H03, H04, H05, H06
Ngành:
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
H03, H04, H05, H06
Ngành:
Thiết kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
H03, H04, H05, H06
Ngành:
Thiết kế mỹ thuật số
Mã ngành:
7210406
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
H03, H04, H05, H06
Ngành:
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
H00, H01, H04, V00
Ngành:
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Trường:
Đại học Thăng Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
V00, V01, H01, H04
Ngành:
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Trường:
Đại Học Đông Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: