Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
17-33.19 (2024)
Tuyển sinh
~4.120 (2024)Học phí trung bình
20tr - 22tr
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
22.55
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06
Điểm chuẩn:
20.45
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, D01
Điểm chuẩn:
24.12
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
22.95
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
25.52
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.91
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.75
Thiết kế đồ hoạ
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06
Điểm chuẩn:
22.38
Bảo hiểm
Mã ngành:
7340204
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
20.5
Luật quốc tế
Mã ngành:
7380108
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn:
25.24
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 | A00, A01, D01 | 22.55 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
2 | Thiết kế nội thất 7580108 | H00, H01, H06 | 20.45 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
3 | Luật kinh tế 7380107 | A00, D01 | 24.12 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
4 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01 | 22.95 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
5 | Luật 7380101 | C00 | 25.52 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
6 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, D01 | 24.91 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
7 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 23.75 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
8 | Thiết kế đồ hoạ 7210403 | H00, H01, H06 | 22.38 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
9 | Bảo hiểm 7340204 | A00, A01, D01 | 20.5 | Trường Đại học Mở Hà Nội | |
10 | Luật quốc tế 7380108 | C00 | 25.24 | Trường Đại học Mở Hà Nội |