T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.1
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
34
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Huấn luyện thể thao
Mã ngành:
7810302
Trường:
Trường Đại học Hồng Đức
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
T00, T02, T05, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Đại Học Quảng Bình
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.5
T00, T05, T06, T07
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Đồng Tháp
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.7
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 27.1 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế | |
2 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 34 | Trường Đại học Hùng Vương | |
3 | Huấn luyện thể thao 7810302 | T00, T02, T05, T07 | 15 | Trường Đại học Hồng Đức | |
4 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 21.5 | Đại Học Quảng Bình | |
5 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T05, T06, T07 | 25.7 | Trường Đại học Đồng Tháp |