Toàn quốc
Ngành đào tạo
44
Điểm chuẩn
15-27.84 (2024)
Tuyển sinh
~4.959 (2024)Học phí trung bình
13tr - 23tr
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
16.5
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
19.1
Sư phạm Mỹ thuật
Mã ngành:
7140222
Tổ hợp môn:
H00, H07
Điểm chuẩn:
22.5
Địa lý học
Mã ngành:
7310501
Tổ hợp môn:
A07, C00, D14, D15
Điểm chuẩn:
25.2
Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
24.63
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00, C19, D14, D09
Điểm chuẩn:
27.84
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T00, T05, T06, T07
Điểm chuẩn:
25.7
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
C01, C03, C04, D01
Điểm chuẩn:
25.27
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Điểm chuẩn:
25.8
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
23.7
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 16.5 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
2 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 19.1 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
3 | Sư phạm Mỹ thuật 7140222 | H00, H07 | 22.5 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
4 | Địa lý học 7310501 | A07, C00, D14, D15 | 25.2 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 | A00, A02, B00 | 24.63 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
6 | Sư phạm Lịch sử 7140218 | C00, C19, D14, D09 | 27.84 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
7 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T05, T06, T07 | 25.7 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
8 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | C01, C03, C04, D01 | 25.27 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
9 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A02, D90 | 25.8 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | C00, D01, D14, D15 | 23.7 | Trường Đại học Đồng Tháp |