Toàn quốc
Ngành đào tạo
44
Điểm chuẩn
15-27.84 (2024)
Tuyển sinh
~4.959 (2024)Học phí trung bình
13tr - 23tr
Sư phạm Hóa học
Mã ngành:
7140212
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
25.94
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
A02, B00, D08, D90
Điểm chuẩn:
24.86
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T00, T05, T06, T07
Điểm chuẩn:
25.7
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Điểm chuẩn:
25.8
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Điểm chuẩn:
26.33
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, D14
Điểm chuẩn:
26.8
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
C01, C03, C04, D01
Điểm chuẩn:
25.27
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M00, M05, C19, C20
Điểm chuẩn:
26.41
Giáo dục Công dân
Mã ngành:
7140204
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, D14
Điểm chuẩn:
26.98
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Điểm chuẩn:
23.76
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Hóa học 7140212 | A00, B00, D07, D90 | 25.94 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
2 | Sư phạm Sinh học 7140213 | A02, B00, D08, D90 | 24.86 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
3 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T05, T06, T07 | 25.7 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
4 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A02, D90 | 25.8 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
5 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, A02, D90 | 26.33 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
6 | Giáo dục Chính trị 7140205 | C00, C19, D01, D14 | 26.8 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
7 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | C01, C03, C04, D01 | 25.27 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
8 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M00, M05, C19, C20 | 26.41 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
9 | Giáo dục Công dân 7140204 | C00, C19, D01, D14 | 26.98 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
10 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01, A02, D90 | 23.76 | Trường Đại học Đồng Tháp |