Toàn quốc
Ngành đào tạo
50
Điểm chuẩn
15-28.83 (2024)
Tuyển sinh
~2.925 (2024)Học phí trung bình
11tr - 10tr
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, C00, C19, C20
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D84
Điểm chuẩn:
16
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D66
Điểm chuẩn:
16
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, C04, C14, D01
Điểm chuẩn:
16
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
B00, C00, C19, D01
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D10
Điểm chuẩn:
26.85
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D07
Điểm chuẩn:
26.28
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M00, M05, M07, M11
Điểm chuẩn:
26.2
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D01
Điểm chuẩn:
28.83
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, C04, C14, D01
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Luật 7380101 | A00, C00, C19, C20 | 16 | Trường Đại học Hồng Đức | |
2 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D84 | 16 | Trường Đại học Hồng Đức | |
3 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D14, D66 | 16 | Trường Đại học Hồng Đức | |
4 | Kế toán 7340301 | A00, C04, C14, D01 | 16 | Trường Đại học Hồng Đức | |
5 | Tâm lý học 7310401 | B00, C00, C19, D01 | 15 | Trường Đại học Hồng Đức | |
6 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | A01, D01, D09, D10 | 26.85 | Trường Đại học Hồng Đức | |
7 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, A02, D07 | 26.28 | Trường Đại học Hồng Đức | |
8 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M00, M05, M07, M11 | 26.2 | Trường Đại học Hồng Đức | |
9 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, C19, C20, D01 | 28.83 | Trường Đại học Hồng Đức | |
10 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, C04, C14, D01 | 16 | Trường Đại học Hồng Đức |