Toàn quốc
Ngành đào tạo
30
Điểm chuẩn
15-26.61 (2024)
Tuyển sinh
~790 (2024)Học phí trung bình
9tr - 11tr
Sư phạm khoa học tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D90
Điểm chuẩn:
23.24
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D01
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, C00, C14, D01
Điểm chuẩn:
26.61
Nông nghiệp
Mã ngành:
7620101
Tổ hợp môn:
A00, B03, A09, C13
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T00, T02, T05, T07
Điểm chuẩn:
21.5
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M05, M06, M07, M14
Điểm chuẩn:
23.05
Sư phạm Lịch sừ - Địa lý
Mã ngành:
7140249
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D01
Điểm chuẩn:
26.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
C00, C03, D01, D15
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 | A00, A02, B00, D90 | 23.24 | Đại Học Quảng Bình | |
2 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 15 | Đại Học Quảng Bình | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, A02, D01 | 15 | Đại Học Quảng Bình | |
4 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, C00, C14, D01 | 26.61 | Đại Học Quảng Bình | |
5 | Nông nghiệp 7620101 | A00, B03, A09, C13 | 15 | Đại Học Quảng Bình | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D09, D14, D15 | 15 | Đại Học Quảng Bình | |
7 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 21.5 | Đại Học Quảng Bình | |
8 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M05, M06, M07, M14 | 23.05 | Đại Học Quảng Bình | |
9 | Sư phạm Lịch sừ - Địa lý 7140249 | C00, C19, C20, D01 | 26.5 | Đại Học Quảng Bình | |
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | C00, C03, D01, D15 | 15 | Đại Học Quảng Bình |