Công nghệ Hàng không vũ trụ
Mã ngành:
7519001
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Trường:
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.61
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
Mã ngành:
75190
Tổ hợp môn:
A00, A01
Trường:
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.19
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo
Mã ngành:
75190
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Trường:
Trường Đại học Nông Lâm TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Hàng không vũ trụ CN7 | A00, A01, D01 | 24.61 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 7519003 | A00, A01 | 23.19 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
3 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo 7519007 | A00, A01, A02, D90 | 19.5 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM |