LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối A02

A00, A02, A09, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, A02, A09

Ngành:

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Trường:

Trường Đại học Hà Tĩnh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A02, B00, B03, B08

Ngành:

Sinh hoc

Mã ngành:

7420101

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, A02

Ngành:

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành:

7520402

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.64

A00, A01, A02, B08

Ngành:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành:

7520212

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.8

A00, A01, A02, B00

Ngành:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành:

7140247

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.81

A00, A01, A02, A09

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, A02

Ngành:

Vật lý Y khoa

Mã ngành:

7720101

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.31

A00, A01, A02, D29

Ngành:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành:

7140211

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.22

A02, B00, B08, D07

Ngành:

Khoa học cây trồng

Mã ngành:

7620110

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15