Toàn quốc
Ngành đào tạo
53
Điểm chuẩn
19-26.05 (2024)
Tuyển sinh
~7.592 (2024)Học phí trung bình
~25tr
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành:
7480102
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24.35
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành:
7480108
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24.55
Trung Quốc học
Mã ngành:
7310612
Tổ hợp môn:
D04, D01
Điểm chuẩn:
24.51
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.8
Phân tích dữ liệu kinh doanh
Mã ngành:
73401
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.25
Ngôn ngữ học
Mã ngành:
7229020
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14
Điểm chuẩn:
25.25
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
24.68
Thiết Kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D14
Điểm chuẩn:
23.56
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
D01, D04
Điểm chuẩn:
24.91
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.01
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 | A00, A01 | 24.35 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
2 | Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108 | A00, A01 | 24.55 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
3 | Trung Quốc học 7310612 | D04, D01 | 24.51 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
4 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, D01 | 24.8 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
5 | Phân tích dữ liệu kinh doanh 7340125 | A00, A01, D01 | 24.25 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
6 | Ngôn ngữ học 7229020 | C00, D01, D14 | 25.25 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
7 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01 | 24.68 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
8 | Thiết Kế thời trang 7210404 | A00, A01, D01, D14 | 23.56 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) 7220204LK | D01, D04 | 24.91 | Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
10 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 24.01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |