Toàn quốc
Ngành đào tạo
48
Điểm chuẩn
16-25 (2024)
Tuyển sinh
~4.524 (2024)Học phí trung bình
~15tr
Công nghệ chế biến thủy sản
Mã ngành:
7540105
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
16
Nông học
Mã ngành:
7620109
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
23.25
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo
Mã ngành:
75190
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Điểm chuẩn:
19.5
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
21.25
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
22.75
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
23.75
Bất động sản
Mã ngành:
7340116
Tổ hợp môn:
A00, A01, A04, D01
Điểm chuẩn:
19.75
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành:
7510401
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
23.25
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ chế biến thủy sản 7540105 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
2 | Nông học 7620109 | A00, B00, D07, D08 | 17 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
3 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, A02, B00 | 23.25 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
4 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo 7519007 | A00, A01, A02, D90 | 19.5 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
5 | Hệ thống thông tin 7480104 | A00, A01, D07 | 21.25 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 23 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
7 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01 | 22.75 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 23.75 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
9 | Bất động sản 7340116 | A00, A01, A04, D01 | 19.75 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM | |
10 | Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 | A00, A01, B00, D07 | 23.25 | Trường Đại học Nông Lâm TP HCM |