Toàn quốc
Ngành đào tạo
5
Điểm chuẩn
24.92-28.89 (2024)
Tuyển sinh
~1.150 (2024)Học phí trung bình
~14tr
Giáo dục tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Điểm chuẩn:
28.89
Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
26.58
Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý
Mã ngành:
7140249
Tổ hợp môn:
D01, C00, D14, D15
Điểm chuẩn:
28.76
Khoa học Giáo dục và khác
Mã ngành:
7140101
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Điểm chuẩn:
24.92
Giáo dục mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Điểm chuẩn:
27.85
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục tiểu học GD4 | A00, B00, C00, D01 | 28.89 | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên GD1 | A00, A01, B00, D01 | 26.58 | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý GD2 | D01, C00, D14, D15 | 28.76 | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Khoa học Giáo dục và khác GD3 | A00, B00, C00, D01 | 24.92 | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Giáo dục mầm non GD5 | A00, B00, C00, D01 | 27.85 | Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |