LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Giáo dục học

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, D14

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.5

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Tổ hợp môn:

C14, C19, C20, D66

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.62

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Tổ hợp môn:

D01, A00, A01, C14

Trường:

Trường Đại học Sư Phạm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.82

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Tổ hợp môn:

C00, D01, C14, C15

Trường:

Trường Đại học Thủ Dầu Một

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Khoa học Giáo dục và khác

Mã ngành:

7140101

Tổ hợp môn:

A00, B00, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.92

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Tổ hợp môn:

A01, D01, C00, C19

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15