Toàn quốc
Ngành đào tạo
149
Điểm chuẩn
15-24.5 (2024)
Tuyển sinh
~7.040 (2023)Học phí trung bình
~12tr
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
748020
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật giao thông
Mã ngành:
7510104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
19
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành:
7480102
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
21
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
16.5
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
24.5
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành:
7340405
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.5
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin 748020106A | A00, A01, D01, D07 | 17 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
2 | Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104A | A00, A01, D01, D07 | 19 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
3 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102A | A00, A01, D01, D07 | 20 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
4 | Công nghệ thông tin 748020105A | A00, A01, D01, D07 | 18 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
5 | Công nghệ thông tin 748020101E | A00, A01, D01, D07 | 16 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
6 | Luật 7380101 | A01, D01, D14, D15 | 21 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
7 | Ngôn ngữ Anh 7220201E | A01, D01, D14, D15 | 16.5 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 24.5 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
9 | Hệ thống thông tin quản lý 7340405A | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM | |
10 | Công nghệ thông tin 748020104A | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM |