Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
19-24.5 (2024)
Tuyển sinh
~4.628 (2023)Học phí trung bình
16tr - 18tr
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D09, D14
Điểm chuẩn:
23.2
Kinh doanh Thương mại
Mã ngành:
7340121
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
23.8
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Mã ngành:
7480102
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
22.5
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
24.5
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
24.2
Kiểm toán
Mã ngành:
7340302
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
23
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
24.2
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
23.2
Bảo hiểm
Mã ngành:
7340204
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
22
Công nghệ sợi , dệt
Mã ngành:
7540202
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
19
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh 7220201DKK | A01, D01, D09, D14 | 23.2 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
2 | Kinh doanh Thương mại 7340121DKK | A00, A01, C01, D01 | 23.8 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
3 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102DKK | A00, A01, C01, D01 | 22.5 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
4 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103DKK | A00, A01, C01, D01 | 24.5 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605DKK | A00, A01, C01, D01 | 24.2 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
6 | Kiểm toán 7340302DKK | A00, A01, C01, D01 | 23 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
7 | Marketing 7340115DKK | A00, A01, C01, D01 | 24.2 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
8 | Quản trị kinh doanh 7340101DKK | A00, A01, C01, D01 | 23.2 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
9 | Bảo hiểm 7340204DKK | A00, A01, C01, D01 | 22 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | |
10 | Công nghệ sợi , dệt 7540202DKK | A00, A01, C01, D01 | 19 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp |