LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kiểm toán

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302DKK

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.45

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A01, C02, D01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.7

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A01, C15, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.45

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07

Trường:

Học viện Tài chính

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35.7

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.38

Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C03

Trường:

Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kế toán. Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D03, D06, D96, D97, DD0

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.75

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Tổ hợp môn:

A00, A16, C01, D01

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16