Toàn quốc
Ngành đào tạo
62
Điểm chuẩn
24.39-27.44 (2024)
Tuyển sinh
~2.480 (2024)Học phí trung bình
28tr - 58tr
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.33
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.5
Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (Tiếng Việt) (*)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.4
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.75
Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.55
Toán Kinh tế
Mã ngành:
7310108
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.61
Kinh tế
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.64
Kinh tế
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
25.89
Toán Kinh tế
Mã ngành:
7310108
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.22
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.71
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh 7340101_407 | A00, A01, D01, D07 | 26.33 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
2 | Quản trị kinh doanh 7340101_407E | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
3 | Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (Tiếng Việt) (*) 7310108_419 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
4 | Kinh doanh quốc tế 7340120_408E | A00, A01, D01, D07 | 25.75 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
5 | Kinh tế quốc tế 7310106_402 | A00, A01, D01, D07 | 26.55 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
6 | Toán Kinh tế 7310108_413E | A00, A01, D01, D07 | 25.61 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
7 | Kinh tế 7310101_403 | A00, A01, D01, D07 | 25.64 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
8 | Kinh tế 7310101_401 | A00, A01, D01, D07 | 25.89 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
9 | Toán Kinh tế 7310108_413 | A00, A01, D01, D07 | 26.22 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM | |
10 | Kinh doanh quốc tế 7340120_408 | A00, A01, D01, D07 | 26.71 | Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM |