LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kinh tế

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.34

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A16, C15, D01

Trường:

Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.4

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.64

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.3

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.89

Kinh té

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A07, D01

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế-Luật)

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, 004

Trường:

Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.5

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A07, D01

Trường:

Phân hiệu Học viện Hành chính Quốc gia tại thành phố Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

Kinh tế

Mã ngành:

7310101

Tổ hợp môn:

A00, A01, A08, D01

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21