Toàn quốc
Ngành đào tạo
19
Điểm chuẩn
15-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.800 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành:
7510401
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, B00
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ vật liệu
Mã ngành:
7510402
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, B00
Điểm chuẩn:
15
Thủy văn học
Mã ngành:
7440224
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
17.5
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
Mã ngành:
7440222
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Khí tượng và Khí hậu học
Mã ngành:
7440222
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Bất động sản
Mã ngành:
7340116
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
16
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
18
Địa chất học
Mã ngành:
7440201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 | A00, A01, A02, B00 | 15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
2 | Công nghệ vật liệu 7510402 | A00, A01, A02, B00 | 15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
3 | Thủy văn học 7440224 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
4 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, B00, D01 | 17.5 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
5 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 7440298 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
6 | Khí tượng và Khí hậu học 7440222 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
7 | Bất động sản 7340116 | A00, A01, B00, D01 | 16 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
8 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, B00, D01 | 18 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
9 | Địa chất học 7440201 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM | |
10 | Hệ thống thông tin 7480104 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM |