Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, C04, D01, A01
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.1
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, C04
Trường:
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D10
Trường:
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D01
Trường:
Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15.7
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, C20
Trường:
Trường Đại học Hồng Đức
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.7
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.85
Phương thức xét tuyển: