LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ vật liệu

Công nghệ Inemet vạn vật

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Công nghệ vật liệu

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

A00, A01, A02, B00

Trường:

Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ vật liệu

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ vật liệu

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15.4

Công nghệ vật liệu

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

A00, D07, B00, A01

Trường:

Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ vật liệu

Mã ngành:

7510402

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15.4