Toàn quốc
Ngành đào tạo
16
Điểm chuẩn
17-18 (2024)
Tuyển sinh
~560 (2023)Học phí trung bình
~17tr
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
17
Kinh tế
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
17.5
Tài chính ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
17.5
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
17
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
17.5
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
17
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, B00, C14, D01
Điểm chuẩn:
17.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, B00, C14, D01 | 18 | Trường Đại Học Thái Bình | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, B00, C14, D01 | 17 | Trường Đại Học Thái Bình | |
3 | Kinh tế 7310101 | A00, B00, C14, D01 | 17.5 | Trường Đại Học Thái Bình | |
4 | Tài chính ngân hàng 7340201 | A00, B00, C14, D01 | 17.5 | Trường Đại Học Thái Bình | |
5 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, B00, C14, D01 | 17 | Trường Đại Học Thái Bình | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, B00, C14, D01 | 17.5 | Trường Đại Học Thái Bình | |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, B00, C14, D01 | 17 | Trường Đại Học Thái Bình | |
8 | Luật 7380101 | A00, B00, C14, D01 | 17.5 | Trường Đại Học Thái Bình |