Toàn quốc
Ngành đào tạo
19
Điểm chuẩn
19-26 (2024)
Tuyển sinh
~1.350 (2024)Học phí trung bình
45tr - 35tr
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
20.55
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
22.5
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
22.5
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
D07
Điểm chuẩn:
23
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
24.35
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
19
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
25.75
Răng- Hàm -Mặt
Mã ngành:
7720502
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
25.85
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
26
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.59
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điều dưỡng 7720301 | B00 | 20.55 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00 | 22.5 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
3 | Y học cổ truyền 7720115 | B00 | 22.5 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
4 | Dược học 7720201D | D07 | 23 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
5 | Dược học 7720201A | A00 | 24.35 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
6 | Y học dự phòng 7720110 | B00 | 19 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
7 | Y khoa 7720101A | A00 | 25.75 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
8 | Răng- Hàm -Mặt 7720501 | B00 | 25.85 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
9 | Y khoa 7720101B | B00 | 26 | Đại học Y Dược Hải Phòng | |
10 | Dược học 7720201B | B00 | 24.59 | Đại học Y Dược Hải Phòng |