Toàn quốc
Ngành đào tạo
27
Điểm chuẩn
19-28.27 (2024)
Tuyển sinh
~1.370 (2023)Học phí trung bình
15tr - 55tr
Kỹ thuật xét nghiệm Y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
25.35
Kỹ thuật Phục hồi chức năng
Mã ngành:
7720603
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.07
Điều dưỡng chương trình tiên tiến
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.59
Kỹ thuật phục hình răng
Mã ngành:
7720502
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
24.15
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
22.95
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
22.94
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
25.29
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
28.27
Răng Hàm Mặt
Mã ngành:
7720501
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
27.67
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn:
23.33
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học 7720601 | B00 | 25.35 | Đại học Y Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng 7720603 | B00 | 24.07 | Đại học Y Hà Nội | |
3 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến 7720301 | B00 | 24.59 | Đại học Y Hà Nội | |
4 | Kỹ thuật phục hình răng 7720502 | B00 | 24.15 | Đại học Y Hà Nội | |
5 | Hộ sinh 7720302 | B00 | 22.95 | Đại học Y Hà Nội | |
6 | Y học dự phòng 7720110 | B00 | 22.94 | Đại học Y Hà Nội | |
7 | Y học cổ truyền 7720115 | B00 | 25.29 | Đại học Y Hà Nội | |
8 | Y khoa 7720101 | B00 | 28.27 | Đại học Y Hà Nội | |
9 | Răng Hàm Mặt 7720501 | B00 | 27.67 | Đại học Y Hà Nội | |
10 | Dinh dưỡng 7720401 | B00 | 23.33 | Đại học Y Hà Nội |