LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Y tế công cộng

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

A00, B00

Trường:

Trường Đại học Trà Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Đại học Y Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.85

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

B00, A00

Trường:

Đại học Y Dược TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.45

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

B00, B08, D01, D13

Trường:

Đại học Y Tế Công Cộng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17.5

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

B00

Trường:

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.2

Công thôn

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

B00, B03, C08, D13

Trường:

Đại học Quang Trung

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

B00, B08

Trường:

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15