Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
B00
Trường:
Đại học Y Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.33
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Trường:
Trường Đại học Đông Á
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Trường:
Đại Học Thành Đông
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
B00, B08
Trường:
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
B00, A00
Trường:
Đại học Y Dược TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.1
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
B00, B08, D01, D07
Trường:
Đại học Y Tế Công Cộng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20.4
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Trường:
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Trường:
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dinh dưỡng 7720401 | B00 | 23.33 | Đại học Y Hà Nội | |
2 | Dinh dưỡng 7720401 | A00, B00, B08, D90 | 15 | Trường Đại học Đông Á | |
3 | Dinh dưỡng 7720401 | A00, A02, B00 | 19 | Đại Học Thành Đông | |
4 | Dinh dưỡng 7720401 | B00, B08 | 15 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
5 | Dinh dưỡng 7720401 | B00, A00 | 24.1 | Đại học Y Dược TP HCM | |
6 | Dinh dưỡng 7720401 | B00, B08, D01, D07 | 20.4 | Đại học Y Tế Công Cộng | |
7 | Dinh dưỡng 7720401 | Đang bổ sung | 15 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | |
8 | Dinh dưỡng 7720401 | A00, B00, D07, D08 | 15 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |