Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00, B08
Trường:
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Trường:
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00
Trường:
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.35
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00, A00
Trường:
Đại học Y Dược TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.8
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00
Trường:
Đại học Y Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.95
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00, B08, D01, D07
Trường:
Đại học Điều Dưỡng Nam Định
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Trường:
Trường Đại học Đông Á
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Trường:
Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hộ sinh 7720302 | B00, B08 | 19 | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
2 | Hộ sinh 7720302 | B00, D07, D08 | 19.5 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
3 | Hộ sinh 7720302 | B00 | 22.35 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
4 | Hộ sinh 7720302 | B00, A00 | 22.8 | Đại học Y Dược TP HCM | |
5 | Hộ sinh 7720302 | B00 | 22.95 | Đại học Y Hà Nội | |
6 | Hộ sinh 7720302 | B00, B08, D01, D07 | 19 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định | |
7 | Hộ sinh 7720302 | A00, B00, B08, D90 | 19 | Trường Đại học Đông Á | |
8 | Hộ sinh 7720302 | Đang bổ sung | 19 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng |