Toàn quốc
Ngành đào tạo
20
Điểm chuẩn
26.03-36.15 (2024)
Tuyển sinh
~4.500 (2024)Học phí trung bình
25tr - 50tr
Tài chính - Ngân hàng 1
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.38
Tài chính - Ngân hàng 2
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.85
Kiểm toán
Mã ngành:
7340302
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
35.7
Quân trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.22
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
34.73
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
34.35
Phân tích tài chính
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
35.36
Hải quan và Logistics
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
36.15
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành:
7340205
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
35.4
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
26.13
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính - Ngân hàng 1 73402011 | A00, A01, D01, D07 | 26.38 | Học viện Tài chính | |
2 | Tài chính - Ngân hàng 2 73402012 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Học viện Tài chính | |
3 | Kiểm toán 7340301C22 | A01, D01, D07 | 35.7 | Học viện Tài chính | |
4 | Quân trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 26.22 | Học viện Tài chính | |
5 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D07 | 34.73 | Học viện Tài chính | |
6 | Kế toán doanh nghiệp 7340301C21 | A01, D01, D07 | 34.35 | Học viện Tài chính | |
7 | Phân tích tài chính 7340201C09 | A01, D01, D07 | 35.36 | Học viện Tài chính | |
8 | Hải quan và Logistics 7340201C06 | A01, D01, D07 | 36.15 | Học viện Tài chính | |
9 | Tài chính doanh nghiệp 7340201C11 | A01, D01, D07 | 35.4 | Học viện Tài chính | |
10 | Kinh tế 7310101 | A01, D01, D07 | 26.13 | Học viện Tài chính |